Ý nghĩa của từ sign off là gì:
sign off nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ sign off. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sign off mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

sign off


kết thúc (công việc); ngừng lạiIt was 8.58 pm and I'd been working hard all day so I decided it was time to sign off.Lúc đó là 8:58 tối và vì đã làm việc quần quật suốt cả ngày nên tôi quyết định đã [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

sign off


kết thúc chương trình; chào tạm biệt (khán thính giả)This is Emma Campbell for Radio Gloucester, signing off.Đây là Emma Campbell của Radio Gloucester. Chào tạm biệt.
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   4 Thumbs down

sign off


thôi nhận trợ cấp thất nghiệpA lot of people sign off in the summer months, when there are seasonal jobs available.Nhiều người thôi nhận trợ cấp thất nghiệp vào những tháng hè khi có các công việc thờ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< shut yourself off schlep around >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa